Xe tải Hino 8 tấn thùng lớn 63 khối, lọt lòng thùng dài 10 mét. Dòng xe tải Hino 8 tấn, Model FG8JT7A-UTL (utra long), có kích thước chassis dài hơn cả dòng xe Hino 3 chân (9.4m).
Xe tải Hino 8 tấn thùng dài phù hợp chở với hàng hóa nhẹ và đi đường trường như chạy thư báo, chở giấy, chở hàng nhựa thành phẩm…
Nội dung chính
Thông số xe tải Hino 8 tấn – Hino FG8JT7A-UTL
Model | FG8JT7A-UTL |
Năm sản xuất | 2022, mới 100% |
Sản xuất/ lắp ráp | Nhật Bản/ Việt Nam |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén toàn phàn, hai dòng độc lập, cam phanh chữ “S” |
Hệ thống lái | Loại trục vít, đai ốc bi tuần hoàn |
Cabin | Cabin kiểu lật cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp lá parapol với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Cỡ lốp | 11.00R20 |
Tốc độ cực đại | 84.7 Km/h |
Khả năng vượt dốc | 30.0 tan (%) |
Tỷ số truyền lực cuối cùng | 5.875 |
Chiều rộng cabin | 2,490 mm |
Chiều dài cơ sở | 7,030 mm |
Động cơ | Hino J08E-WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát bằng khí nén |
Công suất cực đại | 260 Ps (2,500 v/ph) |
Momen xoắn cực đại | 794 N.m (1,500 v/ph) |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiêu liệu điều khiển điện tử |
Hộp số | Loại MX06, 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6, 6 số vượt tốc |
Ly hợp | Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Phanh khí xả | Trang bị |
Phanh đỗ | Kiểu lò xo tích năng, tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén |
Điều hòa không khí | Máy lạnh Denso, trang bị theo xe |
Cản trước | Kiểu đường trường |
Cửa sổ điện | Trang bị |
Khóa cửa trung tâm | Trang bị |
CD&AM | Trang bị |
Thùng nhiên liệu | 200 lít |
Số chỗ ngồi | 03 người |
Phụ kiện kèm theo xe
STT | Tên phụ kiện | ĐVT | SL | STT | Tên phụ kiện | ĐVT | SL | |
01 | Đồi mồi thuốc | Cái | 01 | 10 | Tuốc nơ vít | Cái | 01 | |
02 | Sách hướng dẫn | Quyển | 02 | 11 | Búa sắt | Cái | 01 | |
03 | Ống hơi | Cái | 01 | 12 | Cờ lê | Cái | 05 | |
04 | Bơm mỡ | Cái | 01 | 13 | Kìm | Cái | 01 | |
05 | Tuýp lốp, tay vặn | Bộ | 03 | 14 | Mỏ lết | Cái | 01 | |
06 | Kích thủy lực | Cái | 01 | 15 | Ăng ten | Cái | 01 | |
07 | Nắp bình nhiên liệu | Cái | 01 | 16 | Lốp dự phòng | Cái | 01 | |
08 | Túi da | Cái | 01 | 17 | Nắp bình ắc qui | Cái | 01 | |
09 | Chìa khóa | Cái | 02 | 18 | Sổ bảo hành | Quyển | 01 |
Xe tải Hino 8 tấn thùng dài mui bạt
Thông số | Mui bạt |
Kích thước tổng thể (mm) | 12200 x 2500 x 3470 |
Kích thước lọt lòng (mm) | 10000 x 2350 x 2150 |
Thể tích thùng | 50,5 khối |
Tổng tải trọng | 15,250 kg |
Tải trọng cho phép | 7,400 kg |
Báo giá xe Hino 8 tấn thùng lớn 10m: liên hệ 0902 290 493
Kích thước xe hino 8 tấn thùng kín dài 10m
Thông số | Thùng kín |
Kích thước tổng thể (mm) | 12200x2500x3650 |
Kích thước lọt lòng (mm) | 10000x2380x2320 |
Thể tích thùng | 55,2 khối |
Tổng tải trọng | 15,100 kg |
Tải trọng cho phép | 6,900 kg |
Báo giá xe Hino 8 tấn thùng kín siêu dài thùng: liên hệ 0902 290 493
Xe Hino 8 tấn thùng container rộng 2.4m
Thông số | Thùng kín container |
Kích thước tổng thể (mm) | 12200x2500x3630 |
Kích thước lọt lòng (mm) | 10000x2400x2330 |
Thể tích thùng | 56 khối |
Tổng tải trọng | 15,150 kg |
Tải trọng cho phép | 6,400 kg |
Vui lòng liên hệ Hotline 0902.290.493 để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Xe Hino 8 tấn chở xe máy cao 2.67m lọt lòng
Thông số | Thùng chở xe máy |
Kích thước tổng thể (mm) | 12200 x 2500 x 4000 |
Kích thước lọt lòng (mm) | 10000 x 2350 x 2670 |
Thể tích thùng | 62,8 khối |
Tổng tải trọng | 15,100 kg |
Tải trọng cho phép | 6,450 kg |
Báo giá xe Hino 8 tấn chở xe máy: liên hệ 0902 290 493
Xe tải Hino siêu dài 10m chở cấu kiện điện tử
Thông số | Thùng chở cấu kiện |
Kích thước tổng thể (mm) | 12200 x 2500 x 3950 |
Kích thước lọt lòng (mm) | 10000 x 2380 x 2550 |
Thể tích thùng | 60,7 khối |
Tổng tải trọng | 15,250 kg |
Tải trọng cho phép | 6,600 kg |
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn và báo giá từng dòng xe tải Hino 8 tấn thùng lớn vui lòng liên hệ bộ phận kinh doanh của Đại lý Hino Hồ Chí Minh theo hotline: 0902.290.493
Xin cảm ơn.